Chuyển đến nội dung
Đường |
Giá (đơn vị 1.000 đ/m2) |
Phường |
Bùi Thị Xuân |
133.000 |
Phường 1 |
Lê Văn Sỹ |
163.000 |
Phường 1 |
Nguyễn Trọng Tuyển |
174.000 |
Phường 1 |
Nguyễn Văn Trỗi |
192.000 |
Phường 1 |
Phạm văn hai |
171.000 |
Phường 1 |
Tân Canh |
164.000 |
Phường 1 |
Âu Cơ |
105.000 |
Phường 10 |
Bùi Thế Mỹ |
105.000 |
Phường 10 |
Đặng Minh Trứ |
103.000 |
Phường 10 |
Đồng Đen |
96.800 |
Phường 10 |
Đường số 1 |
140.000 |
Phường 10 |
Đường số 3 |
116.000 |
Phường 10 |
Đường số 5 |
151.000 |
Phường 10 |
Đường số 7 |
122.000 |
Phường 10 |
Gò Cẩm Đệm |
103.000 |
Phường 10 |
Hồng Lạc |
78.700 |
Phường 10 |
Lạc Long Quân |
100.000 |
Phường 10 |
Ni Sư Huỳnh Liên |
117.000 |
Phường 10 |
Tân Trang |
119.000 |
Phường 10 |
Thái Thị Nhạn |
109.000 |
Phường 10 |
Trần Văn Đang |
92.900 |
Phường 10 |
Trần Văn Quang |
109.000 |
Phường 10 |
Bàu Cát |
132.000 |
Phường 11 |
Bàu Cát 8 |
149.000 |
Phường 11 |
Bàu Cát Đôi |
82.800 |
Phường 11 |
Bảy Hiền |
109.000 |
Phường 11 |
Ca Văn Thỉnh |
136.000 |
Phường 11 |
Đồng Đen |
166.000 |
Phường 11 |
Hồng Lạc |
109.000 |
Phường 11 |
Lạc Long Quân |
121.000 |
Phường 11 |
Năm Châu |
113.000 |
Phường 11 |
Nguyễn Bá Tòng |
119.000 |
Phường 11 |
Phạm Phú Thứ |
148.000 |
Phường 11 |
Phan Sào Nam |
125.000 |
Phường 11 |
Quảng Hiền |
107.000 |
Phường 11 |
Sơn Hưng |
116.000 |
Phường 11 |
Trần Mai Ninh |
112.000 |
Phường 11 |
Trường Chinh |
116.000 |
Phường 11 |
Võ Thành Trang |
114.000 |
Phường 11 |
Bàu Cát 1 |
159.000 |
Phường 12 |
Bàu cát 2 |
194.000 |
Phường 12 |
Bàu Cát 3 |
215.000 |
Phường 12 |
Châu Vĩnh Tế |
117.000 |
Phường 12 |
Cộng Hòa |
172.000 |
Phường 12 |
Đồng Đen |
167.000 |
Phường 12 |
Đường A4 |
185.000 |
Phường 12 |
Đường B6 |
155.000 |
Phường 12 |
Đường C18 |
180.000 |
Phường 12 |
Đường C22 |
167.000 |
Phường 12 |
Đường C27 |
160.000 |
Phường 12 |
Đường D52 |
178.000 |
Phường 12 |
Hoàng Hoa Thám |
162.000 |
Phường 12 |
Hoàng Kế Viêm |
165.000 |
Phường 12 |
Lê Duy Nhuận |
147.000 |
Phường 12 |
Lê Lai |
119.000 |
Phường 12 |
Lê Minh Xuân |
403.000 |
Phường 12 |
Lê Ngân |
113.000 |
Phường 12 |
Lê Trung Nghĩa |
179.000 |
Phường 12 |
Năm Châu |
112.000 |
Phường 12 |
Nghĩa Phát |
115.000 |
Phường 12 |
Nguyễn Bá Tòng |
116.000 |
Phường 12 |
Nguyễn Bá Tuyển |
164.000 |
Phường 12 |
Nguyễn Minh Hoàng |
179.000 |
Phường 12 |
Nguyễn Thái Bình |
166.000 |
Phường 12 |
Nguyễn Tử Nha |
101.000 |
Phường 12 |
Phan Bá Phiến |
196.000 |
Phường 12 |
Quách Văn Tuấn |
150.000 |
Phường 12 |
Sơn Cang |
116.000 |
Phường 12 |
Sơn Hưng |
134.000 |
Phường 12 |
Thép Mới |
142.000 |
Phường 12 |
Trần Mai Ninh |
117.000 |
Phường 12 |
Trung Lang |
130.000 |
Phường 12 |
Trường Chinh |
132.000 |
Phường 12 |
Trương Hoàng Thanh |
179.000 |
Phường 12 |
Võ Thành Trang |
85.400 |
Phường 12 |
Xuân Hồng |
295.000 |
Phường 12 |
Ấp Bắc |
172.000 |
Phường 13 |
Bàu Bàng |
176.000 |
Phường 13 |
Bình Giã |
157.000 |
Phường 13 |
Cộng Hòa |
177.000 |
Phường 13 |
Cù Chính Lan |
116.000 |
Phường 13 |
Đồng Xoài |
142.000 |
Phường 13 |
Đường C1 |
180.000 |
Phường 13 |
Hoàng Hoa Thám |
144.000 |
Phường 13 |
Lê Tấn Quốc |
142.000 |
Phường 13 |
Lê Văn Huân |
159.000 |
Phường 13 |
Mai Lão Bạng |
173.000 |
Phường 13 |
Ngô Bệ |
167.000 |
Phường 13 |
Nguyễn Chánh Sắt |
174.000 |
Phường 13 |
Nguyễn Đức Thuận |
144.000 |
Phường 13 |
Nguyễn Hiến Lê |
167.000 |
Phường 13 |
Nguyễn Quang Bích |
168.000 |
Phường 13 |
Nhất Chi Mai |
148.000 |
Phường 13 |
Núi Thành |
151.000 |
Phường 13 |
Phan Văn Sửu |
158.000 |
Phường 13 |
Tân Hải |
150.000 |
Phường 13 |
Thân Nhân Trung |
133.000 |
Phường 13 |
Trần Văn Danh |
144.000 |
Phường 13 |
Trần Văn Dư |
133.000 |
Phường 13 |
Trường Chinh |
122.000 |
Phường 13 |
Văn Chung |
122.000 |
Phường 13 |
Âu Cơ |
171.000 |
Phường 14 |
Ba Vân |
151.000 |
Phường 14 |
Bàu Cát |
165.000 |
Phường 14 |
Bàu Cát 1 |
175.000 |
Phường 14 |
Bàu cát 2 |
178.000 |
Phường 14 |
Bàu Cát 3 |
178.000 |
Phường 14 |
Bàu Cát 4 |
137.000 |
Phường 14 |
Bàu Cát 5 |
164.000 |
Phường 14 |
Bàu Cát 6 |
188.000 |
Phường 14 |
Bàu Cát 7 |
189.000 |
Phường 14 |
Bàu Cát 8 |
155.000 |
Phường 14 |
Bàu Cát Đôi |
279.000 |
Phường 14 |
Bế Văn Đàn |
165.000 |
Phường 14 |
Đồng Đen |
172.000 |
Phường 14 |
Nguyễn Hồng Đào |
174.000 |
Phường 14 |
Trường Chinh |
129.000 |
Phường 14 |
Trương Công Định |
142.000 |
Phường 14 |
Cầu Cống Lở |
81.800 |
Phường 15 |
Cộng Hòa |
168.000 |
Phường 15 |
Cống Lở |
104.000 |
Phường 15 |
Hoàng Bật Đạt |
93.800 |
Phường 15 |
Huỳnh Văn Nghệ |
95.900 |
Phường 15 |
Nguyễn Phúc Chu |
95.900 |
Phường 15 |
Nguyễn Sỹ Sách |
72.100 |
Phường 15 |
Phạm Văn Bạch |
101.000 |
Phường 15 |
Phan Huy Ích |
76.900 |
Phường 15 |
Tân Sơn |
142.000 |
Phường 15 |
Tân Trụ |
117.000 |
Phường 15 |
Trần Thái Tông |
111.000 |
Phường 15 |
Trần Thánh Tông |
109.000 |
Phường 15 |
Trường Chinh |
116.000 |
Phường 15 |
Bạch Đằng |
190.000 |
Phường 2 |
Bạch Đằng 1 |
212.000 |
Phường 2 |
Bạch Đằng 2 |
237.000 |
Phường 2 |
Bùi Thị Xuân |
142.000 |
Phường 2 |
Cửu Long |
188.000 |
Phường 2 |
Đống Đa |
306.000 |
Phường 2 |
Đồng Nai |
180.000 |
Phường 2 |
Hát Giang |
185.000 |
Phường 2 |
Hoàng Văn Thụ |
164.000 |
Phường 2 |
Hồng Hà |
123.000 |
Phường 2 |
Huỳnh Lan Khanh |
176.000 |
Phường 2 |
Lam Sơn |
184.000 |
Phường 2 |
Lê Văn Sỹ |
214.000 |
Phường 2 |
Ngô Thị Thu Minh |
222.000 |
Phường 2 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
127.000 |
Phường 2 |
Nguyễn Trọng Tuyển |
207.000 |
Phường 2 |
Phạm Cự Lượng |
159.000 |
Phường 2 |
Phạm văn hai |
208.000 |
Phường 2 |
Phan Đình Giót |
204.000 |
Phường 2 |
Phổ Quang |
140.000 |
Phường 2 |
Sông Đà |
216.000 |
Phường 2 |
Sông Đáy |
158.000 |
Phường 2 |
Sông Nhuệ |
335.000 |
Phường 2 |
Sông Thao |
202.000 |
Phường 2 |
Sông Thương |
123.000 |
Phường 2 |
Tân Sơn Hòa |
205.000 |
Phường 2 |
Tản Viên |
390.000 |
Phường 2 |
Thích Minh Nguyệt |
120.000 |
Phường 2 |
Tiền Giang |
228.000 |
Phường 2 |
Trà Khúc |
153.000 |
Phường 2 |
Trần Quốc Hoàn |
241.000 |
Phường 2 |
Trường Sơn |
182.000 |
Phường 2 |
Yên Thế |
188.000 |
Phường 2 |
Bùi Thị Xuân |
127.000 |
Phường 3 |
Ngô Thị Thu Minh |
231.000 |
Phường 3 |
Nguyễn Bặc |
150.000 |
Phường 3 |
Phạm Văn Bạch |
84.300 |
Phường 3 |
Phạm văn hai |
144.000 |
Phường 3 |
Trường Sa |
186.000 |
Phường 3 |
Cách Mạng Tháng 8 |
136.000 |
Phường 4 |
Cộng Hòa |
187.000 |
Phường 4 |
Đống Đa |
221.000 |
Phường 4 |
Giải Phóng |
166.000 |
Phường 4 |
Hậu Giang |
147.000 |
Phường 4 |
Hiệp Nhất |
149.000 |
Phường 4 |
Hòa Hiệp |
135.000 |
Phường 4 |
Hoàng Văn Thụ |
152.000 |
Phường 4 |
Hoàng Việt |
175.000 |
Phường 4 |
Lê Bình |
163.000 |
Phường 4 |
Nguyễn Cảnh Dị |
160.000 |
Phường 4 |
Nguyễn Đình Khơi |
143.000 |
Phường 4 |
Nguyễn Thái Bình |
193.000 |
Phường 4 |
Nguyễn Trọng Lội |
143.000 |
Phường 4 |
Nguyễn Văn Mại |
141.000 |
Phường 4 |
Nguyễn Văn Vĩnh |
150.000 |
Phường 4 |
Phạm Văn Bạch |
138.000 |
Phường 4 |
Phan Thúc Duyện |
161.000 |
Phường 4 |
Tân Khai |
113.000 |
Phường 4 |
Thăng Long |
162.000 |
Phường 4 |
Trần Quốc Hoàn |
245.000 |
Phường 4 |
Trường Chinh |
135.000 |
Phường 4 |
Trường Sơn |
175.000 |
Phường 4 |
Tự Cường |
141.000 |
Phường 4 |
Tự Lập |
154.000 |
Phường 4 |
Út Tịch |
186.000 |
Phường 4 |
Xuân Diệu |
176.000 |
Phường 4 |
Xuân Hồng |
279.000 |
Phường 4 |
Cách Mạng Tháng 8 |
142.000 |
Phường 5 |
Hoàng Sa |
156.000 |
Phường 5 |
Lưu Nhân Chú |
151.000 |
Phường 5 |
Phạm văn hai |
146.000 |
Phường 5 |
Bắc Hải |
134.000 |
Phường 6 |
Bành Văn Trân |
143.000 |
Phường 6 |
Cách Mạng Tháng 8 |
164.000 |
Phường 6 |
Chấn Hưng |
193.000 |
Phường 6 |
Đại Nghĩa |
113.000 |
Phường 6 |
Dân Trí |
116.000 |
Phường 6 |
Đất Thánh |
128.000 |
Phường 6 |
Lý Thường Kiệt |
165.000 |
Phường 6 |
Nghĩa Hòa |
122.000 |
Phường 6 |
Nghĩa Hưng |
113.000 |
Phường 6 |
Nghĩa Phát |
127.000 |
Phường 6 |
Phú Lộc |
77.100 |
Phường 6 |
Ba Gia |
192.000 |
Phường 7 |
Bành Văn Trân |
135.000 |
Phường 7 |
Cách Mạng Tháng 8 |
148.000 |
Phường 7 |
Chử Đồng Tử |
128.000 |
Phường 7 |
Đặng Lộ |
127.000 |
Phường 7 |
Đông Sơn |
167.000 |
Phường 7 |
Lê Minh Xuân |
310.000 |
Phường 7 |
Long Hưng |
180.000 |
Phường 7 |
Lý Thường Kiệt |
180.000 |
Phường 7 |
Nghĩa Phát |
123.000 |
Phường 7 |
Phú Hòa |
163.000 |
Phường 7 |
Sao Mai |
158.000 |
Phường 7 |
Trần Triệu Luật |
178.000 |
Phường 7 |
Vân Côi |
124.000 |
Phường 7 |
Đông Hồ |
123.000 |
Phường 8 |
Lạc Long Quân |
121.000 |
Phường 8 |
Lê Minh Xuân |
251.000 |
Phường 8 |
Lê Văn Sỹ |
73.300 |
Phường 8 |
Lý Thường Kiệt |
124.000 |
Phường 8 |
Tân Phước |
307.000 |
Phường 8 |
Tân Xuân |
342.000 |
Phường 8 |
Thành Mỹ |
109.000 |
Phường 8 |
Thủ Khoa Huân |
407.000 |
Phường 8 |
Võ Thành Trang |
99.400 |
Phường 8 |
Âu Cơ |
114.000 |
Phường 9 |
Ba Vì |
76.900 |
Phường 9 |
Hoàng Việt |
273.000 |
Phường 9 |
Lạc Long Quân |
116.000 |
Phường 9 |
Lý Thường Kiệt |
129.000 |
Phường 9 |
Nguyễn Thị Nhỏ |
124.000 |
Phường 9 |
Tân Trang |
140.000 |
Phường 9 |
Thành Mỹ |
117.000 |
Phường 9 |
Thiên Phước |
139.000 |
Phường 9 |
Trần Văn Hoàng |
122.000 |
Phường 9 |